Có 2 kết quả:
粘附 nián fù ㄋㄧㄢˊ ㄈㄨˋ • 黏附 nián fù ㄋㄧㄢˊ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to adhere
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adhere
(2) to stick to
(2) to stick to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0